tray 
tray | [trei] |  | danh từ | |  | cái khay, cái mâm (dùng để bưng hoặc đựng đồ vật, nhất là thức ăn) | |  | a tea-tray | | khay trà | |  | ngăn hòm; ngăn (trong vali) | |  | bàn xeo giấy, khung xeo giấy; khay tài liệu (dùng để đựng giấy tờ.. của một người trong một văn phòng) | |  | đĩa (tuabin) | |  | máng |
/trei/
danh từ
khay, mâm
ngăn hòm
|
|