toweling
toweling | ['tauəliη] | | Cách viết khác: | | towelling | | ['tauəliη] | | danh từ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) | | | sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn | | | vải bông làm khăn mặt | | | (thông tục) trận đòn |
/'tauəliɳ/ (towelling) /'tauəliɳ/
danh từ sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn vải làm khăn lau, vải bông làm khăn tắm (thông tục) trận đòn
|
|