Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tiling




tiling
['tailiη]
danh từ
sự lợp ngói
ngói
mái ngói
sự lát đá; sự lát gạch vuông


/'tailiɳ/

danh từ
sự lợp ngói
ngói
mái ngói
sự lát đá; sự lát gạch vuông

Related search result for "tiling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.