Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toiling




toiling
['tɔiliη]
danh từ
sự lao động; sự làm việc vất vả, sự cực nhọc, sự khó nhọc


/'tɔiliɳ/

danh từ
sự lao động; sự làm việc vất vả, sự cực nhọc, sự khó nhọc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "toiling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.