Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toweling




toweling
['tauəliη]
Cách viết khác:
towelling
['tauəliη]
danh từ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn
vải bông làm khăn mặt
(thông tục) trận đòn


/'tauəliɳ/ (towelling) /'tauəliɳ/

danh từ
sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn
vải làm khăn lau, vải bông làm khăn tắm
(thông tục) trận đòn

Related search result for "toweling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.