torsion
torsion | ['tɔ:∫n] | | danh từ | | | sự xoắn (nhất là xoắn một đầu của cái gì trong khi đầu kia giữ cố định); cái xoắn | | | tình trạng bị xoắn trôn ốc |
sự xoắn, độ xoắn (của một đường cong của một nhóm) t. of a space curve at a point độ xoắn của đường cong trong không gian tại một điểm geodesic t. (hình học) đọ xoắn trắc địa
/'tɔ:ʃn/
danh từ sự xe, sự vặn, sự xoắn
|
|