Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
torsion




torsion
['tɔ:∫n]
danh từ
sự xoắn (nhất là xoắn một đầu của cái gì trong khi đầu kia giữ cố định); cái xoắn
tình trạng bị xoắn trôn ốc



sự xoắn, độ xoắn (của một đường cong của một nhóm)
t. of a space curve at a point độ xoắn của đường cong trong không gian
tại một điểm
geodesic t. (hình học) đọ xoắn trắc địa

/'tɔ:ʃn/

danh từ
sự xe, sự vặn, sự xoắn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "torsion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.