toff
toff | [tɔf] |  | danh từ | |  | người giàu có, người quý phái, người thượng lưu; người ăn mặc lịch sự |  | ngoại động từ | |  | (+ oneself up) (out) làm dáng, diện |
/tɔf/
danh từ
(từ lóng) người quý phái, người thượng lưu; người ăn mặc lịch sự
ngoại động từ
(từ lóng) to toff oneself up (out) làm dáng, diện
|
|