Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toff


/tɔf/

danh từ

(từ lóng) người quý phái, người thượng lưu; người ăn mặc lịch sự

ngoại động từ

(từ lóng) to toff oneself up (out) làm dáng, diện


Related search result for "toff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.