Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
substance





substance
['sʌbstəns]
danh từ
loại vật chất nào đó; chất
poisonous substance
chất độc
water and ice are the same substance in different forms
nước và băng cùng là một chất ở những dạng khác nhau
vấn đề có thật (chứ không phải nghe đồn hoặc tưởng tượng)
they maintained that ghosts have no substance
họ xác nhận rằng ma không có thật
sự vững vàng; sự vững chắc
I like a meal that has some substance to it
Tôi thích bữa ăn có chất (có thức ăn bổ béo)
an argument of little substance
một lý lẽ có ít thực chất
thực chất; cốt lõi; căn bản
the substance of religion
thực chất của tôn giáo
I agree with the substance of what you say/with what you say in substance, but differ on points of detail
Tôi đồng ý về căn bản với những điều anh nói, chứ về chi tiết thì không
của cải; tài sản
a man/woman of substance
người có của
to waste one's substance
phung phí tiền của
(triết học) thực thể
to throw away the substance for the shadow
thả mồi bắt bóng


/'sʌbstəns/

danh từ
chất, vật chất
thực chất, căn bản, bản chất
the substance of religion thực chất của tôn giáo
I agree with you in substance tôi đồng ý với anh về căn bản
nội dung, đại ý
the substance is good nội dung thì tốt
tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị
an argument of little substance một lý lẽ không chắc
của cải; tài sản
a man of substance người có của
to waste one's substance phung phí tiền của
(triết học) thực thể !to throw away the substance for the shadow
thả mồi bắt bóng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "substance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.