Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoá chất


[hoá chất]
chemical substance; chemical
Một loại hoá chất có khả năng gây tử vong
A potentially fatal chemical



Chemical substance, chemicals


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.