stinking
stinking | ['stiηkiη] | | tính từ | | | rất tồi tệ, rất khó chịu; khủng khiếp | | | she'd got a stinking cold | | cô ta đã bị cảm lạnh rất nặng | | | thối tha, hôi hám | | | không ai chịu được (người...) | | phó từ | | | cực kỳ; rất | | | stinking drunk | | say bí tỉ |
/'stiɳkin/
tính từ thối tha, hôi hám không ai chịu được (người...)
|
|