Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smelly




smelly
['smeli]
tính từ
(thông tục) nặng mùi, hôi, thối, ôi
smelly meat
thịt nặng mùi, thịt ôi


/'smeli/

tính từ
(thông tục) nặng mùi, thối, ôi
smelly meat thịt nặng mùi, thịt ôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "smelly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.