Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spore




spore
[spɔ:]
danh từ
(thực vật học) bào tử
(nghĩa bóng) mầm, mầm mống


/spɔ:/

danh từ
(sinh vật học) bào tử
(nghĩa bóng) mầm, mầm mống

Related search result for "spore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.