spectre
spectre | ['spektə] | | Cách viết khác: | | specter | | ['spektə] | | danh từ | | | con ma; bóng ma | | | the spectre of war | | bóng ma chiến tranh | | | bóng ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh | | | the spectre of unemployment was always on his mind | | cái bóng ma của nạn thất nghiệp luôn luôn ám ảnh anh ta |
/'spektə/ (specter) /'spektə/
danh từ (nghĩa bóng) ma the spectre of war bóng ma chiến tranh điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh
|
|