spank
spank | [spæηk] | | danh từ | | | cái phát vào đít, cái đánh vào đít (đặc biệt là vào mông) | | ngoại động từ | | | phát, đánh (vào đít) | | | to spank a child's bottom | | phát vào đít đứa bé | | | thúc, giục (bằng cách phát vào đít) | | nội động từ | | | (+ along) (thông tục) di chuyển nhanh trên đường (nhất là về ngựa, tàu thủy, xe hơi) | | | fairly spanking along | | chạy thật mau |
/spæɳk/
danh từ cái phát vào đít, cái đánh vào đít
ngoại động từ phát, đánh (vào đít) thúc, giục (bằng cách phát vào đít)
nội động từ chạy mau, chạy nước kiệu (ngựa)
|
|