Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refuge




refuge
['refju:dʒ]
danh từ
nơi trốn tránh; nơi ẩn náu; nơi trú ẩn
a place of refuge
nơi ẩn náu; chốn nương thân
to take refuge
trốn tránh, ẩn náu
to seek refuge
tìm nơi ẩn náu
to take refuge in lying
phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh
(nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa
he is the refuge of the distressed
anh ấy là nơi nương tựa của những người đau khổ khốn cùng
chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường)
khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường (như) traffic island
ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cho ẩn náu
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh


/'refju:dʤ/

danh từ
nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn
to take refuge trốn tránh, ẩn náu
to seek refuge tìn nơi ẩn náu
to take refuge in lying phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh
(nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa
he is the refuge of the distressed anh ấy là nơi nương tựa của những người đau khổ khốn cùng
chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường)

ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cho ẩn náu

nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "refuge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.