 | [prə'vin∫l] |
 | tính từ |
|  | thuộc về một tỉnh; cấp tỉnh |
|  | the provincial government |
| chính quyền tỉnh |
|  | thuộc về các tỉnh |
|  | provincial newspapers/towns |
| báo chí/thị xã của các tỉnh |
|  | quê kệch; có tính chất tỉnh lẻ; có tác phong tỉnh lẻ, (kiểu) tỉnh lẻ |
|  | to display provincial attitudes to the cinema |
| thể hiện thái độ quê mùa đối với điện ảnh |
 | danh từ |
|  | người tỉnh lẻ, dân tỉnh lẻ; anh chàng quê kệch |