Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provincialize




provincialize
[prə'vin∫əlaiz]
ngoại động từ
làm hoá thành tỉnh lẻ, làm cho có tính chất tỉnh lẻ


/provincialize/

ngoại động từ
làm hoá thành tỉnh lẻ, làm cho có tính chất tỉnh lẻ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.