sự trình bày, sự biểu thị, sự miêu tả; cách trình bày, cách biểu thị
(tôn giáo) sự phản kháng lên giám mục
(pháp lý) lời phát biểu của hội thẩm
/pri'zentmənt/
danh từ sự trình diễn (ở sân khấu) sự trình bày, sự biểu thị, sự miêu tả; cách trình bày, cách biểu thị (tôn giáo) sự phản kháng lên giám mục (pháp lý) lời phát biểu của hội thẩm