Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
play-girl




play-girl
['plei,gə:l]
danh từ
cô gái ăn chơi


/'plei,gə:l/

danh từ
cô gái ăn chơi

Related search result for "play-girl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.