Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
play-day




play-day
['pleidei]
danh từ
ngày nghỉ học
ngày nghỉ (của công nhân trong tuần)


/'pleidei/

danh từ
ngày nghỉ học
ngày nghỉ (của công nhân trong tuần)

Related search result for "play-day"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.