Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pissed




pissed
[pist]
tính từ
(từ lóng) say, xỉn
as pissed as a newt
say lử cờ bợ; say bí tỉ, say mềm

[pissed]
saying && slang
angry, upset, teed off
She was really pissed when you told her to carry your luggage.
drunk, hammered, sloshed
When I saw her walk, I knew she was pissed. She nearly fell down.


/pist/

tính từ
(từ lóng) say bí tỉ, say khướt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pissed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.