Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pillow





pillow


pillow

A pillow is a soft cushion that you can rest upon.

['pilou]
danh từ
gối; vật gối đầu (khi ngủ)
(kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối
to take counsel of one's pillow
nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ
ngoại động từ
kê (cái gì) lên bằng gối; đặt tựa (đầu...) lên (cái gì)


/'pilou/

danh từ
gối
(kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối !to take counsel of one's pillow
nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ

ngoại động từ
kê (cái gì) lên bằng gối; gối (đầu...) lên (cái gì)

nội động từ
gối lên

Related search result for "pillow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.