Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overdraw




overdraw
['ouvə'drɔ:]
động từ overdrew, overdrawn
rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân hàng)
phóng đại, cường điệu, thổi phòng


/'ouvə'drɔ:/

động từ overdrew, overdrawn
rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overdraw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.