naughty
naughty | ['nɔ:ti] | | tính từ | | | (người lớn dùng khi nói với hoặc về trẻ em) không vâng lời; hư; nghịch ngợm | | | a naughty boy | | thằng bé hư | | | you were naughty to pull the cat's tail | | cháu kéo đuôi con mèo thì đúng là nghịch quá | | | thô tục, tục tĩu | | | naughty words | | những lời nói tục tĩu | | | naughty books | | sách nhảm |
/nɔ:ti/
tính từ hư, hư đốn, nghịch ngợm a naughty boy thằng bé hư thô tục, tục tĩu, nhảm naughty words những lời nói tục tĩu naughty books sách nhảm
|
|