Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lad




lad
[læd]
danh từ
chàng trai, chú bé
anh chàng, gã, thằng cha


/læd/

danh từ
chàng trai, chú bé
chú coi chuồng ngựa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.