Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
settlement
settlement /'setlmənt/ danh từ sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải sự thanh toán sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa (pháp lý) sự chuyển gia tài sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất) nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân Chuyên ngành kinh tế giấy ký thác giấy ký túc kết toán ngày thanh toán sự quyết định (ngay ...) sự quyết định (ngày..) sự quyết toán sự thanh toán thỏa thuận thỏa ước việc giải quyết xong việc thanh toán xong Chuyên ngành kỹ thuật biến dạng chất kết tủa chất lắng độ lún khu dân cư khu nhà ở lún quyết toán sự đóng rắn sự hạ thấp sự lắng sự lắng đọng Lĩnh vực: xây dựng chất cặn sự chồn hõm lún sự lắng xuống (bê tông tươi) Lĩnh vực: toán & tin điểm dân cư độ lắng Lĩnh vực: điện tử & viễn thông sự sa lắng