rancher
rancher | ['rɑ:nt∫ə] | | Cách viết khác: | | ranchman | | ['rɑ:nt∫mən] | | danh từ | | | người chủ trại nuôi súc vật, người quản lý trại nuôi gia súc | | | người làm ở trại nuôi súc vật |
/'rɑ:ntʃə/ (ranchman) /'rɑ:ntʃə/
danh từ chủ trại nuôi súc vật người làm ở trại nuôi súc vật
|
|