Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lingerie





lingerie
['lænʒəri]
danh từ
đồ vải
quần áo lót đàn bà


/'le:nʤəri:/

danh từ
đồ vải
quần áo lót đàn bà

Related search result for "lingerie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.