perhaps
perhaps | [pə'hæps] | | Cách viết khác: | | praps | | [præps] | | phó từ | | | có thể, có lẽ | | | perhaps the weather will change this evening | | có lẽ tối nay thời tiết sẽ thay đổi | | | perhaps it will, perhaps it won't | | có thể có, có thể không |
/pə'hæps, (Àthtục) præps/ (praps) /praps/
phó từ có lẽ, có thể
|
|