Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
instrument
instrument /'instrumənt/ danh từ dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhạc khí công cụ, phương tiện an instrument of government một công cụ cai trị văn kiện ngoại động từ cung cấp dụng cụ máy móc cho phối dàn nhạc Chuyên ngành kinh tế công cụ công cụ (thanh toán) đồ nghề giấy tờ chứng thư khí cụ phiếu khoán phương tiện văn kiện văn kiện pháp định Chuyên ngành kỹ thuật đồ nghề dụng cụ dụng cụ (đo) dụng cụ đo dụng cụ đo lường dụng cụ hiệu chỉnh dụng cụ kiểm tra khí cụ máy máy đo máy móc phương tiện thiết bị trang bị văn kiện Lĩnh vực: điện lạnh khí cụ (đo) máy (đo)