Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instrumentation




instrumentation
[,instrumen'tei∫n]
danh từ
sự soạn nhạc cho các nhạc cụ; sự phối dàn nhạc
the instrumentation is particularly fine
phần phối nhạc thật tuyệt
thiết bị đo đạc
monitoring the spacecraft's instrumentation
kiểm tra theo dõi thiết bị đo đạc của con tàu vũ trụ


/,instrumen'teiʃn/

danh từ
sự phối dàn nhạc
danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc
(như) instrumentality
khoa học nghiên cứu dụng cụ
việc làm (mổ...) bằng dụng cụ; sự sử dụng dụng cụ (khoa học)
sự trang bị dụng cụ, sự trang bị máy móc

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.