Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eyrie


/'eəri/ (aery)

/'eəri/ (eyrie)

/'aiəri/ (eyry)

/'aiəri/

danh từ

tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)

ổ trứng ấp (của chim săn mồi)

nhà làm trên đỉnh núi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eyrie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.