Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cyst




cyst
[sist]
danh từ
(sinh vật học) túi bao, nang, bào xác
(y học) nang, u nang


/sist/

danh từ
(sinh vật học) túi bao, nang, bào xác
(y học) nang, u nang

Related search result for "cyst"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.