commune
/'kɔmju:n/
danh từ
xã
công xã
the Commune of Paris công xã Pa-ri
nội động từ
đàm luận; nói chuyện thân mật
friends commune together bạn bè nói chuyện thân mật với nhau
gần gụi, thân thiết, cảm thông
to commune with nature gần gụi với thiên nhiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể
!to commune with oneself
trầm ngâm
|
|