Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
communion




communion
[kə'mju:njən]
danh từ
(communion with somebody / something) tình trạng chia sẻ hoặc trao đổi tâm tư tình cảm; sự đồng cảm
poets who are in communion with nature
những nhà thơ đồng cảm với thiên nhiên
nhóm đạo (nhóm người cùng chung một tín ngưỡng)
the communion of the faithful
nhóm những người sùng tín
(tôn giáo) lễ kỷ niệm bữa ăn tối của Chúa; lễ ban thánh thể ((cũng) Holy Communion)
Communion wine
rượu Lễ ban thánh thể


/kə'mju:njən/

danh từ
sự cùng chia sẻ
sự giao thiệp, sự liên lạc; quan hệ; sự cảm thông
to hold communion with có quan hệ với
nhóm đạo (nhóm người cùng chung một tín ngưỡng)
the communion of the faithfull nhóm những người sùng tín
Communion lễ ban thánh thể (cg Holy-ẢCommunion)
to take communion chịu lễ ban thánh thể

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "communion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.