cog
/kɔg/
danh từ
(kỹ thuật) răng; vấu
!cog in a machine
người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn
!to slip a cog
(xem) slip
ngoại động từ
lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng
nội động từ
ăn khớp nhau (bán xe răng)
!to cog dice
gian lận trong khi giéo súc sắc
|
|