Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apish


/'eipiʃ/

tính từ

(thuộc) khỉ; giống khỉ; như khỉ; ngớ ngẩn như khỉ

    apish trick trò khỉ

hay bắt chước, hay nhại

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điệu bộ, màu mè


Related search result for "apish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.