Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foreshow


verb
foretell by divine inspiration
Hypernyms:
bode, portend, auspicate, prognosticate, omen,
presage, betoken, foreshadow, augur, foretell, prefigure,
forecast, predict
Verb Frames:
- Something ----s something

Related search result for "foreshow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.