Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foreshow




foreshow
[fɔ:'∫ou]
ngoại động từ foreshowed; foreshown
nói trước, báo trước, báo hiệu


/fɔ:'ʃoun/

ngoại động từ foreshowed; foreshown
nói trước, báo trước, báo hiệu

Related search result for "foreshow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.