Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
toxic



adjective
of or relating to or caused by a toxin or poison (Freq. 3)
- suffering from exposure to toxic substances
Ant:
nontoxic
Similar to:
cyanogenetic, cyanogenic, deadly, venomous, virulent,
hepatotoxic, nephrotoxic, ototoxic, poisonous, toxicant
See Also:
harmful, noxious, unhealthful
Derivationally related forms:
toxin, toxicity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "toxic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.