Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ratification


noun
making something valid by formally ratifying or confirming it
- the ratification of the treaty
- confirmation of the appointment
Syn:
confirmation
Derivationally related forms:
confirm (for: confirmation), ratify
Hypernyms:
agreement

Related search result for "ratification"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.