Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gratification




gratification
[,grætifi'kei∫n]
danh từ
sự ban thưởng
sự hài lòng, sự vừa lòng
I have the gratification of knowing that you have fulfilled your duty
tôi lấy làm hài lòng được biết anh đã hoàn thành nhiệm vụ
tiền thù lao
tiền hối lộ, tiền đút lót; sự đút lót


/,grætifi'keiʃn/

danh từ
sự ban thưởng
sự hài lòng, sự vừa lòng
I have the gratification of knowing that you have fulfilled your duty tôi lấy làm hài lòng được biết anh đã hoàn thành nhiệm vụ
tiền thù lao
tiền hối lộ, tiềm đút lót; sự đút lót


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.