Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mucus


noun
protective secretion of the mucus membranes;
in the gut it lubricates the passage of food and protects the epithelial cells;
in the nose and throat and lungs it can make it difficult for bacteria to penetrate the body through the epithelium (Freq. 2)
Syn:
mucous secretion
Derivationally related forms:
mucous
Hypernyms:
secretion
Hyponyms:
phlegm, sputum, snot, booger, leukorrhea, leucorrhea
Substance Meronyms:
mucin

Related search result for "mucus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.