Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lea


noun
1. a unit of length of thread or yarn
Hypernyms:
linear unit, linear measure
Part Meronyms:
yard, pace
2. a field covered with grass or herbage and suitable for grazing by livestock
Syn:
pasture, pastureland, grazing land, ley
Derivationally related forms:
pasture (for: pasture)
Hypernyms:
grassland
Hyponyms:
commons, common land, cow pasture
Part Holonyms:
country, rural area

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.