Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lavabo


noun
a basin for washing the hands ('wash-hand basin' is a British expression)
Syn:
washbasin, handbasin, washbowl, wash-hand basin
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
basin
Part Holonyms:
bathroom, bath

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lavabo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.