Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hackle


I - noun
long slender feather on the necks of e.g. turkeys and pheasants
Hypernyms:
feather, plume, plumage
Hyponyms:
saddle hackle, saddle feather

II - verb
comb with a heckle
- heckle hemp or flax
Syn:
heckle, hatchel
Hypernyms:
comb
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hackle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.