Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fuze


noun
any igniter that is used to initiate the burning of a propellant
Syn:
fuse, fusee, fuzee, primer, priming
Derivationally related forms:
prime (for: primer), fuse (for: fuse)
Hypernyms:
lighter, light, igniter, ignitor
Hyponyms:
detonating fuse, safety fuse, time-fuse

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fuze"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.