Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
friendship


noun
the state of being friends (or friendly) (Freq. 3)
Syn:
friendly relationship
Derivationally related forms:
friend
Hypernyms:
relationship
Hyponyms:
blood brotherhood, company, companionship, fellowship, society,
confidence, trust

Related search result for "friendship"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.